Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远扬
[yuǎnyáng]
|
truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng)。(名声等)传播很远。
臭名远扬
tiếng xấu bay xa
声威远扬
uy danh lan truyền