Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远房
[yuǎnfáng]
|
bà con xa; chi họ xa。血统疏远的(宗族成员)。
远房叔父
chú họ xa
远房兄弟
anh em bà con xa.