Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远征
[yuǎnzhēng]
|
viễn chinh; hành quân xa; chiến đấu nơi xa。远道出征或长途行军。
远征军
quân viễn chinh
出师远征
xuất quân đi chiến đấu xa.