Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
远古
[yuǎngǔ]
|
thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa。遥远的古代。
'女娲补天'是从远古流传下来的神话。
'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
从远古流传下来的故事。
câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.