Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进项
[jìn·xiang]
|
tiền thu; khoản thu; tiền thu nhập。收入的钱。
社员的进项普遍有了增加。
tiền thu nhập của các xã viên đã tăng lên một cách khá phổ biến