Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进退
[jìntuì]
|
1. tiến thoái。前进和后退。
进退自如。
tiến thoái tự nhiên.
进退两难。
tiến thoái lưỡng nan.
2. tiến lui; tiến lùi。应进而进,应退而退。泛指言语行动恰如其分。
不知进退。
không biết tiến hay lui.