Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进退维谷
[jìntuìwéigǔ]
|
tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó。进退两难(谷:比喻困难的境地)。