Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进贡
[jìngòng]
|
cống nạp; dâng nạp; tiến cống。封建时代藩属对宗主国或臣民对君主呈献礼品。