Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进言
[jìnyán]
|
nêu ý kiến; góp ý kiến; góp lời。提供意见(尊敬或客气的口气)。
大胆进言。
mạnh dạn nêu ý kiến.
向您进一言。
khuyên anh một lời.