Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进见
[jìnjiàn]
|
tiến kiến; yết kiến; đi xin ý kiến; đến chào。前去会见(多指见首长)。