Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进程
[jìnchéng]
|
tiến trình; quá trình diễn biến; dòng。事物变化或进行的过程。
历史的进程。
dòng lịch sử.
革命的进程。
tiến trình cách mạng.