Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进抵
[jìndǐ]
|
tiến đến; tiến tới (quân đội)。(军队)前进到达某地。