Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进度
[jìndù]
|
1. tiến độ。工作进行的速度。
工程的进度大大地加快了。
tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
2. tiến độ kế hoạch。包括整个工作中每一项目的的进行先后快慢的计划。