Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进尺
[jìngchǐ]
|
tiến độ。采矿、钻探等工作的进度,通常用公尺(米)计算。
掘进工作面的月进尺。
tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
钻机钻探的年进尺。
tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.