Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进取
[jìnqǔ]
|
tiến thủ; mạnh dạn; dám nghĩ dám làm。努力向前;立志有所作为。
进取心。
chí tiến thủ.
进取的精神。
tinh thần tiến thủ.