Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进去
[jìn·qù]
|
vào (từ phía ngoài vào trong)。从外面到里面去。
你进去看看,我在门口等着你。
anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.
我有票,进得去;他没票,进不去。
tôi có vé, vào được; anh ấy không có vé, không được vào.