Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进占
[jìnzhàn]
|
tiến chiếm; tấn công chiếm lĩnh。进攻并占领。