Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进出
[jìnchū]
|
1. ra vào。进来和出去。
住在这里的七八家都由这个门进出。
bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
2. thu chi; số thu và số chi。收入和支出。
这个商店每天有好几千元的进出。
cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.