Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进修
[jìnxiū]
|
tiến tu; bồi dưỡng; bổ túc。为了提高政治和业务水平而进一步学习(多指暂时离开职位,参加一定的学习组织)。