Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进一步
[jìnyībù]
|
tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước。表示事情的进行在程度上比以前提高。
进一步实现农业机械化。
thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.