Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这里
[zhèlǐ]
|
ở đây; nơi này; nơi đây; tại đây。指示代词,指示比较近的处所。
这里没有姓洪的,你走错了吧?
ở đây không có ai họ Hồng, có lẽ anh nhầm rồi?