Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这程子
[zhèchéng·zi]
|
mấy ngày nay; mấy ngày này; mấy hôm nay。这些日子。
你这程子到哪儿去!
mấy ngày nay anh đi đâu!