Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这山望着那山高
[zhèshānwàng·zhenàshāngāo]
|
đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên (ví với không thoả mãn với hoàn cảnh công việc của bản thân luôn cảm thấy nơi khác tốt hơn.)。比喻不满意自己的环境、工作,老觉得别的环境、别的工作好。