Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这儿
[zhèr]
|
1. ở đây; nơi này; chỗ này。这里。
2. lúc này; bây giờ。这时候(只用在'打、从、由'后面)。
打这儿起我每天坚持锻炼。
từ đây, mỗi ngày tôi phải kiên trì luyện tập.