Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这会儿
[zhèhuìr]
|
lúc này; bây giờ。这时候。也说这会子。
这会儿雪下得更大了。
lúc này tuyết rơi càng nhiều.
你这会儿又上哪儿去呀?
bây giờ anh lại đi đâu nữa đấy?