Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这些
[zhèxiē]
|
những … này。指示代词,指示较近的两个以上的人或事物。也说这些个。
这些就是我们的意见。
những điều này là ý kiến của chúng tôi.
这些日子老下雨。
mấy hôm nay mưa suốt.