Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这么
[zhè·me]
|
như thế; như vậy; thế này。指示代词,指示性质、状态、方式、程度等。
有这么回事。
có việc này
大家都这么说。
mọi người đều nói như vậy.
这么好的庄稼。
mùa màng tốt thế này.
Ghi chú: Chú Ý: Trong khẩu ngữ, khi '这' dùng một mình hoặc khi đứng trước mật danh từ thì đọc là zhè, khi đứng trước lượng từ hoặc số từ mang lượng từ thì đọc là zhèi. 注意:在口语里,'这'单用或者后面直接跟名词时,说zhè;'这'后面跟量词或数词加量词时,常常说zhèi。以下〖这程子〗、〖这个〗、〖这会儿〗、〖这些〗、〖这样〗各条在口语里都常常说zhèi。注意:在口语里常常说zè·me,以下四条同。 Chú Ý: trong khẩu ngữ thường đọc zè·me.