Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这么着
[zhè·me·zhe]
|
thế này; như thế này (thường chỉ động tác hoặc tình hình)。指示代词,指示动作或情况。
这么着好
tốt thế này.
瞄准的姿态要这么着,才打得准。
tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.