Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
这么点儿
[zhè·mediǎnr]
|
ít như vậy; ít thế này; một tí thế này。指示数量小。
这么点儿水,怕不够喝。
ít nước thế này, sợ không đã khát.
这么点儿路一会儿就走到了。
đường ngắn thế này, đi một chút là đến ngay.