Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
还魂
[huánhún]
|
1. hoàn hồn; sống lại; chết rồi sống lại (mê tín)。死而复活(迷信)。
2. tái sinh; tái chế。再生3.。
还魂纸
giấy tái sinh
还魂橡胶
cao su tái chế