Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
还账
[huánzhàng]
|
trả nợ; trả nợ các khoản。归还所欠的债或偿讨所欠的货款。