Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
还礼
[huánlǐ]
|
1. đáp lễ; chào lại; chào đáp lễ。回答别人的敬礼。
连长敬了一个礼,参谋长也举手还礼。
đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
2. tặng lại lễ vật; biếu lại quà。回赠礼品。