Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
还手
[huánshǒu]
|
đánh trả; đánh lại; giáng trả; trả đòn。因被打或受到攻击而反过来打击对方。
打不还手
đánh không đánh lại
无还手之力。
không có sức đánh trả.