Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
还席
[huánxí]
|
tiệc đáp lễ; mời tiệc đáp lễ; mời tiệc trả nợ。(被人请吃饭之后)回请对方吃饭。
明天晚上我还席,请诸位光临。
tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.