Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
还击
[huánjī]
|
đánh trả; đánh trả lại; giáng trả lại; đập trả lại。回击。