Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
还价
[huánjià]
|
trả giá; mặc cả。(还价儿)买方因嫌货价高而说出愿付的价格。
讨价还价
mặc cả