Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近海
[jìnhǎi]
|
gần biển; duyên hải。靠近陆地的海域。
近海航行。
đi theo đường gần biển.
利用近海养殖海带。
lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.