Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近朱者赤,近墨者黑
[jìnzhūzhěchì,jìnmòzhěhēi]
|
gần mực thì đen, gần đèn thì sáng。比喻接近好人使人变好,接近坏人使人变坏(见于普·傅玄《太子少傅箴》)。