Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近日
[jìnrì]
|
mấy ngày qua; gần đây; dạo này; mới đây。最近过去的几天;近来。