Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近旁
[jìnpáng]
|
bên cạnh; ở gần。附近;旁边。
屋子近旁种着许多梨树。
bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.