Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近因
[jìnyīn]
|
nguyên nhân gần; nguyên nhân trực tiếp。直接促成结果的原因(区别于'远因')。