Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近古
[jìngǔ]
|
thời cận cổ đại; cận cổ (Trung Quốc, trong lịch sử thường chỉ thời kỳ Tống, Nguyên, Minh, Thanh ở giữa thế kỷ 19)。最近的古代,在中国历史分期上多指宋元明清(到十九世纪中叶)这个时期。