Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近前
[jìnqián]
|
phụ cận; trước mắt。(Cách dùng: (方>)附近;跟前(gēnqián)。