Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近似
[jìnsì]
|
gần như; gần giống; na ná; từa tựa; giống nhau。相近或相像但不相同。
这两个地区的方音有些近似。
phương ngôn của hai vùng này hơi na ná.