Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近似商
[jìnsìshāng]
|
thương số gần đúng (biểu thị bằng dấu≈ ) (toán)。在除法运算中,用四舍五入法求得的商,是近似值。通常用符号'≈'表示,如5/3≈1.6667。