Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近代
[jìndài]
|
1. cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)。过去距离现代较近的时代,在中国历史分期上多指十九世纪中叶到五四运动之间的时期。
2. thời đại tư bản chủ nghĩa。指资本主义时代。