Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
近人
[jìnrén]
|
1. người thời nay。近代的或现代的人。
2. người gần gũi; người thân thiết。跟自己关系比较近的人。