Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
迈进
[màijìn]
|
rảo bước tiến lên; tiến bước mạnh mẽ。 大踏步地前进。