Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辣手
[làshǒu]
|
1. thủ đoạn độc ác; độc thủ。毒辣的手段。
下辣手。
hạ độc thủ
2. cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ。(Cách dùng: (方>) 手段厉害或毒辣。
3. khó làm; khó chữa。棘手;难办。
这件事真辣手 。
việc này thật khó làm.