Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辣乎乎
[làhūhū]
|
cay xè; cay xé; nóng ran。形容辣的感觉。
芥菜疙瘩辣乎乎的。
củ cải cay xè.
他想起自己的错误,心里不由得一阵辣乎乎地发烧。
anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.